|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tự chủ
| avoir la maîtrise de soi; avoir du self-contrôle; se maîtriser; s'appartenir. | | | Nó không tự chủ được nữa | | il ne s'appartient plus. | | | autonome; indépendant. | | | Nước tự chủ | | pays autonome | | | quyền tự chủ | | | autonomie. |
|
|
|
|